Có 2 kết quả:
条例 tiáo lì ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˋ • 條例 tiáo lì ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
điều lệ, quy tắc
Từ điển Trung-Anh
(1) regulations
(2) rules
(3) code of conduct
(4) ordinances
(5) statutes
(2) rules
(3) code of conduct
(4) ordinances
(5) statutes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
điều lệ, quy tắc
Từ điển Trung-Anh
(1) regulations
(2) rules
(3) code of conduct
(4) ordinances
(5) statutes
(2) rules
(3) code of conduct
(4) ordinances
(5) statutes
Bình luận 0