Có 2 kết quả:

条例 tiáo lì ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˋ條例 tiáo lì ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

điều lệ, quy tắc

Từ điển Trung-Anh

(1) regulations
(2) rules
(3) code of conduct
(4) ordinances
(5) statutes

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

điều lệ, quy tắc

Từ điển Trung-Anh

(1) regulations
(2) rules
(3) code of conduct
(4) ordinances
(5) statutes

Bình luận 0